Có 2 kết quả:
委婉 wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ • 委宛 wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tactful
(2) euphemistic
(3) (of voice etc) suave
(4) soft
(2) euphemistic
(3) (of voice etc) suave
(4) soft
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 委婉[wei3 wan3]
Bình luận 0