Có 2 kết quả:

委婉 wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ委宛 wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ

1/2

wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tactful
(2) euphemistic
(3) (of voice etc) suave
(4) soft

Bình luận 0

wěi wǎn ㄨㄟˇ ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 委婉[wei3 wan3]

Bình luận 0